--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bị trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bị trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị trị
Your browser does not support the audio element.
+
Ruled, oppressed
dân tộc bị trị
an oppressed people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị trị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bị trị"
:
buổi trưa
bù trì
bù trừ
bơi trải
bố trí
bổ trợ
bị trị
bê trễ
bầu trời
bất trị
more...
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
bị trị
:
Ruled, oppresseddân tộc bị trịan oppressed people
+
ngã lòng
:
Lose heartĐừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòngDon't lose heart because the job will take another long period of time to finish
+
datura
:
(thực vật học) cây cà độc dược
+
serried
:
đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)
+
silent
:
không nói, ít nói, làm thinhthe report is silent on that point bản báo cáo không nói gì về điểm đóa silent man người ít nóito keep silent cứ làm thinh